TIẾNG ANH NHẸ NHÀNG, DỄ NHỚ VỚI IDIOMS

  1. UNDER THE WEATHER – Cảm thấy không khỏe
  2. CALL IT A DAY – Kết thúc một ngày
  3. ON CLOUD NINE – Rất vui sướng
  4. HIT THE SACK – Đi ngủ
  5. BREAK A LEG – Chúc may mắn
  6. CUT TO THE CHASE – Đi thẳng vào vấn đề
  7. IT’S UP TO YOU – Tùy bạn
  8. CROSS THE LINE – Vượt quá giới hạn
  9. KEEP AN EYE ON – Trông chừng
  10. MISS THE BOAT – Bỏ lỡ cơ hội
  11. TAKE IT EASY – Thư giãn đi
  12. BITE THE BULLET – Cắn răng chịu đựng
  13. HOLD YOUR HORSES – Bĩnh tĩnh nào
  14. OVER THE MOON – Vui mừng khôn xiết
  15. ONCE IN THE BLUE MOON – Rất hiếm khi
  16. GO WITH THE FLOW – Thuận theo tự nhiên
  17. HIT THE ROAD – Lên đường, đi thôi
  18. A PIECE OF WORK – Người khó ưa
  19. HAVE A BLAST – Vui vẻ hết mình
  20. PLAY IT BY EAR – Tùy cơ ứng biến
  21. BACK TO SQUARE ONE – Quay lại từ đầu
  22. BURN THE MIDNIGHT OIL – Thức khuya làm việc
  23. COLD FEET – Sợ hãi, chùn bước
  24. OUT OF THE WOODS – Thoát khỏi nguy hiểm
  25. PULL YOURSELF TOGETHER – Bình tĩnh lại
  26. LOSE YOUR TOUCH – Mất cảm giác
  27. GET OUT OF HAND – Vượt ngoài tầm kiểm soát
  28. CALL THE SHOTS – Ra lệnh, quyết định
  29. IN HOT WATER – Gặp rắc rối
  30. THROW IN THE TOWEL – Bỏ cuộc
  31. ZIP YOUR LIPS – Giữ im lặng
  32. JUMP ON THE BANDWAGON – Theo xu hướng
  33. LIKE A FISH OUT OF WATER – Cảm thấy lạc lõng
  34. BREAK THE ICE – Bắt chuyện làm quen
  35. GIVE IT A SHOT – Thử làm gì đó xem 
  36. BARK UP THE WRONG TREE – Nhầm người rồi
  37. HEAD OVER HEELS – Yêu mê đắm
  38. HAVE SECOND THOUGHTS – Suy nghĩ lại
  39. SPILL THE BEANS – Tiết lộ bí mật
  40. TWIST YOUR ARM – Thuyết phục ai đó
  41. PULL A FAST ONE – Lừa ai đó
  42. HIT THE NAIL ON THE HEAD – Nói đúng rồi
  43. RAISE THE BAR – Nâng tiêu chuẩn
  44. JUMP THE GUN – Làm gì đó quá sớ
  45. RING A BELL – Nghe quen
  46. BY THE SKIN OF YOUR TEETH – Suýt soát, ngàn cân treo sợi tóc
  47. SIT TIGHT – Kiên nhẫn chờ
  48. THE BALL IS IN YOUR COURT – Quyết định ở bạn
  49. BLOW OFF STEAM – Xả giận
  50. TAKE THE PLUNGE – Quyết định làm điều táo bạo
  51. LEARN THE ROPES – Học cách làm
  52. ONCE BITTEN, TWICE SHY – Một lần bị, nhớ mãi
  53. GET THE BALL ROLLING – Bắt đầu làm
  54. COME CLEAN – Thú nhận
  55. BACK TO THE DRAWING BOARD – Làm lại từ đầu
  56. DRAW THE LINE – Đặt giới hạn
  57. ON THE SAME PAGE – Đồng ý
  58. DON’T JUDGE A BOOK BY ITS COVER – Đừng nhìn mặt mà bắt hình dong
  59. MAKE ENDS MEET – Kiếm đủ sống
  60. EASY COME, EASY GO – Dễ đến, dễ đi
  61. OUT OF THE FRYING PAN INTO THE FIRE – Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  62. GO THE EXTRA MILE – Làm them
  63. THROW CAUTION TO THE WIND – Liều mạng
  64. BE ALL EARS – Lắng nghe
  65. BURN BRIDGES – Cắt đứt quan hệ
  66. IN THE NICK OF TIME – Vừa kịp lúc
  67. WHEN PIGS FLY – Không bao giờ
  68. DOWN TO EARTH – Thực tế
  69. BARK IS WORSE THAN BITE – Nói dữ nhưng không làm gì
  70. FACE THE MUSIC – Chịu trách nhiệm