1. GIỚI THIỆU CHUNG
Đại học Massachusetts, một trong 30 trường công lập hàng đầu, tọa lạc tại thị trấn đại học sôi động Amherst, Massachusetts, cách Boston hai giờ lái xe. Là trường đại học hàng đầu của hệ thống Đại học Massachusetts, phương pháp tiếp cận đổi mới , khuyến khích sinh viên theo đuổi những cơ hội có tác động lớn để họ có thể tạo ra sự khác biệt trong thế giới thực. Cung cấp sự hợp tác nghiên cứu có ý nghĩa với các giảng viên, công ty đa ngành và trung tâm công nghệ.
Tất cả sinh viên năm nhất phải sống trong khuôn viên trường và nhà ở gia đình, bao gồm căn hộ một và hai phòng ngủ, cũng dành cho sinh viên đã kết hôn hoặc có quyền giám hộ hợp pháp đối với một đứa trẻ phụ thuộc.
2. THÔNG TIN TỔNG QUAN
- Năm thành lập: 1863
- Vị trí: Amherst, Massachusetts
- Tổng số sinh viên: 32,229
- Sinh viên quốc tế: 3,807
- Tỷ lệ sinh viên/nhân viên: 18:1
- Sinh viên quốc tế đến từ: 107 Quốc gia
- Chuyên ngành đại học: 110
- Chương trình sau đại học: 127
- Đội thể thao: 108+
3. TẠI SAO CHỌN TRƯỜNG ĐẠI HỌC UMASS AMHERST
- Xếp hạng #32 Trường Đại học công lập Quốc gia (US New&World Report 2024)
- Xếp hạng #67 trường Đại học Quốc gia
- Xếp hạng #122 trường có giá trị tốt nhất
- Giảng viên: 1,990+
- 22 Các ngành học được xếp hạng trong số 200 chương trình hàng đầu trên toàn thế giới.
- Top50 các trường cao đẳng có giá trị tốt nhất (công lập) (The Princeton Review)
- #1 Thức ăn tại trường tốt nhất (The Princeton Review)
- 5 (trên 5 sao) Tốt nhất trong số các trường Cao đẳng và Đại học thân thiện với LGBTQ nhất, Chỉ số Tự hào về Khuôn viên trường.
4. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Với 110 chuyên ngành đại học và 127 chương trình sau đại học được cung cấp trong khuôn viên trường và trực tuyến, có hàng trăm cơ hội để theo đuổi đam mê của bạn tại UMass Amherst. Học tập tại trường hoặc tận dụng nhiều lựa chọn học tập linh hoạt và sáng tạo.
5. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO PHỔ BIẾN
- Kinh doanh
- Quản lý
- Marketing
- Khoa học sinh học và y sinh
- Khoa học Xã hội
- Tâm lý
- Kỹ thuật
- Du lịch và Dịch vụ Nhà hàng, Khách sạn
- Khoa học Máy tính và Công nghệ thông tin (CNTT)
- Kiến trúc và Xây dựng
- Luật
- Y tế và sức khoẻ
- Giáo dục và đào tạo
6. HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC
Cost | Số tiền ước tính mỗi năm (USD) |
Học phí | $32,276 – $42,000 |
Chỗ ở | $14,300 – $14,300 |
Ăn uống | $8,634 – $8,634 |
Bảo hiểm | $3,840 – $4,675 |
Tổng | $59,050 – $69,609 |
7. ĐIỀU KIỆN ĐẦU VÀO
- GPA: 3.0
- IELTS: 6.5
- TOEFL: 80
- Duolingo: 105
- PTEA: 53