- UNDER THE WEATHER – Cảm thấy không khỏe
- CALL IT A DAY – Kết thúc một ngày
- ON CLOUD NINE – Rất vui sướng
- HIT THE SACK – Đi ngủ
- BREAK A LEG – Chúc may mắn
- CUT TO THE CHASE – Đi thẳng vào vấn đề
- IT’S UP TO YOU – Tùy bạn
- CROSS THE LINE – Vượt quá giới hạn
- KEEP AN EYE ON – Trông chừng
- MISS THE BOAT – Bỏ lỡ cơ hội
- TAKE IT EASY – Thư giãn đi
- BITE THE BULLET – Cắn răng chịu đựng
- HOLD YOUR HORSES – Bĩnh tĩnh nào
- OVER THE MOON – Vui mừng khôn xiết
- ONCE IN THE BLUE MOON – Rất hiếm khi
- GO WITH THE FLOW – Thuận theo tự nhiên
- HIT THE ROAD – Lên đường, đi thôi
- A PIECE OF WORK – Người khó ưa
- HAVE A BLAST – Vui vẻ hết mình
- PLAY IT BY EAR – Tùy cơ ứng biến
- BACK TO SQUARE ONE – Quay lại từ đầu
- BURN THE MIDNIGHT OIL – Thức khuya làm việc
- COLD FEET – Sợ hãi, chùn bước
- OUT OF THE WOODS – Thoát khỏi nguy hiểm
- PULL YOURSELF TOGETHER – Bình tĩnh lại
- LOSE YOUR TOUCH – Mất cảm giác
- GET OUT OF HAND – Vượt ngoài tầm kiểm soát
- CALL THE SHOTS – Ra lệnh, quyết định
- IN HOT WATER – Gặp rắc rối
- THROW IN THE TOWEL – Bỏ cuộc
- ZIP YOUR LIPS – Giữ im lặng
- JUMP ON THE BANDWAGON – Theo xu hướng
- LIKE A FISH OUT OF WATER – Cảm thấy lạc lõng
- BREAK THE ICE – Bắt chuyện làm quen
- GIVE IT A SHOT – Thử làm gì đó xem
- BARK UP THE WRONG TREE – Nhầm người rồi
- HEAD OVER HEELS – Yêu mê đắm
- HAVE SECOND THOUGHTS – Suy nghĩ lại
- SPILL THE BEANS – Tiết lộ bí mật
- TWIST YOUR ARM – Thuyết phục ai đó
- PULL A FAST ONE – Lừa ai đó
- HIT THE NAIL ON THE HEAD – Nói đúng rồi
- RAISE THE BAR – Nâng tiêu chuẩn
- JUMP THE GUN – Làm gì đó quá sớ
- RING A BELL – Nghe quen
- BY THE SKIN OF YOUR TEETH – Suýt soát, ngàn cân treo sợi tóc
- SIT TIGHT – Kiên nhẫn chờ
- THE BALL IS IN YOUR COURT – Quyết định ở bạn
- BLOW OFF STEAM – Xả giận
- TAKE THE PLUNGE – Quyết định làm điều táo bạo
- LEARN THE ROPES – Học cách làm
- ONCE BITTEN, TWICE SHY – Một lần bị, nhớ mãi
- GET THE BALL ROLLING – Bắt đầu làm
- COME CLEAN – Thú nhận
- BACK TO THE DRAWING BOARD – Làm lại từ đầu
- DRAW THE LINE – Đặt giới hạn
- ON THE SAME PAGE – Đồng ý
- DON’T JUDGE A BOOK BY ITS COVER – Đừng nhìn mặt mà bắt hình dong
- MAKE ENDS MEET – Kiếm đủ sống
- EASY COME, EASY GO – Dễ đến, dễ đi
- OUT OF THE FRYING PAN INTO THE FIRE – Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
- GO THE EXTRA MILE – Làm them
- THROW CAUTION TO THE WIND – Liều mạng
- BE ALL EARS – Lắng nghe
- BURN BRIDGES – Cắt đứt quan hệ
- IN THE NICK OF TIME – Vừa kịp lúc
- WHEN PIGS FLY – Không bao giờ
- DOWN TO EARTH – Thực tế
- BARK IS WORSE THAN BITE – Nói dữ nhưng không làm gì
- FACE THE MUSIC – Chịu trách nhiệm