50 CỤM TỪ CỰC HAY, CỰC THÚ VỊ VỚI “AND”

  1. BACK AND FORTH – Đi tới đi lui
  2. UPS AND DOWNS – Thăng trầm
  3. PROS AND CONS – Ưu và nhược điểm
  4. SAFE AND SOUND – Bình an vô sự
  5. SPICK AND SPAN – Sạch không tì vết
  6. SHORT AND SWEET – Ngắn gọn, súc tích
  7. ACHES AND PAINS – Mỏi nhức
  8. BLACK AND BLUE – Thâm tím
  9. FIRST AND FOREMOST – Quan trọng nhất là
  10. HUSTLE AND BUSTLE – Ồn ào náo nhiệt
  11. INS AND OUTS – Chi tiết
  12. PART AND PARCEL – Thiết yếu
  13. DOWN AND OUT – Sa cơ lỡ vận
  14. NOW AND THEN – Thỉnh thoảng
  15. BITS AND PIECES – Đồ lặt vặt
  16. HEART AND SOUL – Hết lòng hết dạ
  17. LEAPS AND BOUNDS – Nhanh chóng
  18. LOUD AND CLEAR – To, rõ ràng
  19. NEAT AND TIDY – Gọn gang, sạch sẽ
  20. ON AND OFF – Chập chờn, thi thoảng
  21. PRIM AND PROPER – Nghiêm nghị, tuân theo quy tắc
  22. PICK AND CHOOSE – Kén chọn
  23. FAR AND WIDE- Gần xa, khắp mọi nơi
  24. CUT AND DRIED – Rõ ràn
  25. RISE AND SHINE – Dậy đi 
  26. FACTS AND FIGURES – Thông tin đầy đủ, chính xác
  27. COMINGS AND GOINGS – Kẻ đến người đi
  28. BREAD AND BUTTER – Nguồn thu chính
  29. TWISTS AND TURNS – Những điều lắt léo
  30. DONE AND DUSTED – Xong xuôi hoàn toàn
  31. BY AND LARGE – Nhìn chung
  32. RISE AND FALL – Lên xuống
  33. COME AND GO – Đến và đi
  34. AGAIN AND AGAIN – Lặp đi lặp lại
  35. HERE AND THERE – Chổ này chổ kia
  36. ROUND AND ROUND – Vòng quanh
  37. ROUGH AND READY – READY – Tạm xài được
  38. TOUCH AND GO – Không chắc chắn
  39. HOME AND DRY – Thành công mỹ mãn
  40. PURE AND SIMPLE – Không có gì khác
  41. CLOAK AND DAGGER – Kịch tính và mờ ám
  42. UP AND COMING – Đầy triển vọng
  43. ODDS AND ENDS – Việc nhỏ nhặt, vụn vặt
  44. SKIN AND BONES – Rất gầy, da bọc xương
  45. FAR AND AWAY – Rất nhiều
  46. ALIVE AND WELL – Sức khỏe tốt, đầy năng lượng
  47. DAY AND NIGHT – Mọi lúc
  48. PEACE AND QUIET – Yên bình, êm đềm
  49. WEAR AND TEAR – Sự xuống cấp theo thời gian
  50. THICK AND FAST – Dồn dập, tới tấp