Skip to content
- BACK AND FORTH – Đi tới đi lui
- UPS AND DOWNS – Thăng trầm
- PROS AND CONS – Ưu và nhược điểm
- SAFE AND SOUND – Bình an vô sự
- SPICK AND SPAN – Sạch không tì vết
- SHORT AND SWEET – Ngắn gọn, súc tích
- ACHES AND PAINS – Mỏi nhức
- BLACK AND BLUE – Thâm tím
- FIRST AND FOREMOST – Quan trọng nhất là
- HUSTLE AND BUSTLE – Ồn ào náo nhiệt
- INS AND OUTS – Chi tiết
- PART AND PARCEL – Thiết yếu
- DOWN AND OUT – Sa cơ lỡ vận
- NOW AND THEN – Thỉnh thoảng
- BITS AND PIECES – Đồ lặt vặt
- HEART AND SOUL – Hết lòng hết dạ
- LEAPS AND BOUNDS – Nhanh chóng
- LOUD AND CLEAR – To, rõ ràng
- NEAT AND TIDY – Gọn gang, sạch sẽ
- ON AND OFF – Chập chờn, thi thoảng
- PRIM AND PROPER – Nghiêm nghị, tuân theo quy tắc
- PICK AND CHOOSE – Kén chọn
- FAR AND WIDE- Gần xa, khắp mọi nơi
- CUT AND DRIED – Rõ ràn
- RISE AND SHINE – Dậy đi
- FACTS AND FIGURES – Thông tin đầy đủ, chính xác
- COMINGS AND GOINGS – Kẻ đến người đi
- BREAD AND BUTTER – Nguồn thu chính
- TWISTS AND TURNS – Những điều lắt léo
- DONE AND DUSTED – Xong xuôi hoàn toàn
- BY AND LARGE – Nhìn chung
- RISE AND FALL – Lên xuống
- COME AND GO – Đến và đi
- AGAIN AND AGAIN – Lặp đi lặp lại
- HERE AND THERE – Chổ này chổ kia
- ROUND AND ROUND – Vòng quanh
- ROUGH AND READY – READY – Tạm xài được
- TOUCH AND GO – Không chắc chắn
- HOME AND DRY – Thành công mỹ mãn
- PURE AND SIMPLE – Không có gì khác
- CLOAK AND DAGGER – Kịch tính và mờ ám
- UP AND COMING – Đầy triển vọng
- ODDS AND ENDS – Việc nhỏ nhặt, vụn vặt
- SKIN AND BONES – Rất gầy, da bọc xương
- FAR AND AWAY – Rất nhiều
- ALIVE AND WELL – Sức khỏe tốt, đầy năng lượng
- DAY AND NIGHT – Mọi lúc
- PEACE AND QUIET – Yên bình, êm đềm
- WEAR AND TEAR – Sự xuống cấp theo thời gian
- THICK AND FAST – Dồn dập, tới tấp